10 cụm từ “RẤT ÚC” mà người du học Úc ai cũng cần
Hôm nay, chúng tôi đã cùng nhau liệt kê ra mười cụm từ Úc mà tất cả mọi người nên biết. Người Úc vốn rất thoáng trong ngôn ngữ hàng ngày, do đó việc sử dụng một số (hoặc toàn bộ) những cụm từ này sẽ giúp bạn giảm căng thẳng và thưởng thức thế giới một cách tuyệt vời nhất theo một kiểu “rất Úc”.
Nếu bạn đang du học Úc hoặc dự định đến thăm nước Úc trong tương lai, thì hãy cố gắng học một số tiếng lóng cần thiết này để tồn tại nhé, vì từ Thủ tướng cho đến những anh chàng bartender đẹp trai ngoài quán cafe cũng đều dùng những từ này đấy.
Chúng tôi cũng đưa ra một vài mẹo phát âm ở cuối dể bạn có thể phát âm chính xác nhất có thể khi luyện nói “g’day’s” và “good on ya’s” với những “người bạn” mới của mình nhé.
1. “AUSSIE” (NGƯỜI ÚC)
Ý nghĩa của từ? Quá rõ ràng và dễ dàng (chúng tôi hy vọng thế). Người Úc không giới thiệu mình là “Australian”. Họ sẽ nói mình là một Aussie. Tại sao lại thế? Vì nó phát âm ngắn hơn. Phát âm kiểu này nghe cũng thân thiện và dễ thương hơn, giống như chú gấu túi (koala) mà bạn luôn muốn ôm vào lòng vậy.
Cách sử dụng? “Did you meet my friend yesterday?” “You mean the Aussie? Yes, I did.”
2. “MATE” (BẠN)
Ý nghĩa của từ? Một từ khác chỉ bạn bè. Từ này cũng phổ biến ở Anh, nhưng được người Úc sử dụng nhiều hơn. Người Úc thường kết thúc một câu nói dài và kéo dài từ “maaaaate” ra để thể hiện sự thân thiện và thiết lập mối quan hệ thoải mái với người nghe. Có thể sử dụng để bắt đầu một câu nhằm thu hút sự chú ý.
Cách sử dụng? “Sorry, can you tell me what time the train leaves?”, “At 2 o’clock, mate” hoặc “Mate. You won’t believe what I saw”.
3. “G’DAY” (XIN CHÀO)
Ý nghĩa của từ? Một câu chào chung chung, thường được sử dụng thay cho câu “xin chào”, dùng cho cả ban ngày lẫn buổi tối. Thường kết hợp với từ “mate”, …
Cách sử dụng? “G’day, mate!” (chủ yếu được sử dụng bởi đàn ông, với đàn ông hơn là với phụ nữ.)
4. “HOW ARE YOU GOING?” (BẠN ỔN CHỨ?)
Ý nghĩa của từ? Cụm này không liên quan đến nơi bạn sẽ đến hay sẽ không đến. Người Úc thường sử dụng nó để hỏi “bạn thế nào? hoặc “bạn ổn chứ?” hoặc “bạn có cần giúp đỡ không (khi đang làm việc)?”
Cách sử dụng? Khi ai đó hỏi: “How are you going?”, bạn có thể trả lời khách sáo “Good, thanks” hoặc “Good, but…” nếu cần giúp đỡ và câu hỏi đã được hình thành trong đầu.
5. “GOOD ON YA” (TỐT LẮM)
Ý nghĩa của từ? Một cách nói ngắn gọn của “good on you”. Một cách thể hiện sự đồng tình (giống “tuyệt lắm”, “làm tốt lắm”) và bày tỏ sự chúc mừng chân thành. Cụm này cũng được sử dụng để thay thế các từ như “Really?”, “Great”, v.v… trong giao tiếp hàng ngày. Nó cũng có thể được sử dụng một các mỉa mai, tức là khi bạn muốn thể hiện sự phê bình nhưng không muốn nói ra những lời chỉ trích.
Cách sử dụng? Tích cực: “Good on ya, mate. You really aced that exam!” Mỉa mai: “You broke a surf board again. Good on ya, mate.”
6. “I’M STUFFED” (TÔI RẤT MỆT)
Ý nghĩa của từ? Người Mỹ thường sử dụng từ này để chỉ họ đã ăn no (thức ăn), nhưng người Úc lại sử dụng để thể hiện rằng mình đang mệt hay gặp rắc rối.
Cách sử dụng? Tùy thuộc vào điều bạn muốn nói. Nếu bạn muốn nói bạn đang mệt, chỉ cần nói “I had a tough day at work today. I’m stuffed.”
7. “NO WORRIES” (KHÔNG CÓ GÌ)
Ý nghĩa của từ? Được sử dụng với nhiều ý nghĩa từ “Không có gì” đến “Cứ thư giãn đi”. Bạn sẽ nghe thấy từ này trong nhiều tình huống khác nhau.
Cách sử dụng? “Thanks for buying me that concert ticket.” “No worries.”
8. “TOGS” (ĐỒ BƠI)
Ý nghĩa của từ? Đồ bơi, quần áo tắm
Cách sử dụng? “Don’t forget your togs, we’re going to the beach today!”
9. “BARBIE” (TIỆC NƯỚNG NGOÀI TRỜI)
Ý nghĩa của từ? Cách nói ngắn gọn của barbeque, chứ không phải búp bê Barbie mà bạn chơi khi còn bé đâu nhé. Người Úc thường tổ chức tiệc nướng ngoài trời giống người Nam Mỹ hoặc người Mỹ, ngay cả trong những ngày lễ như Lễ giáng sinh cũng được tổ chức với tiệc nướng cùng gia đình bên bãi biển, chứ không phải những bữa tối trang trọng kiểu ưa thích của người Châu Âu.
Cách sử dụng? “Rob’s having a barbie at the beach today.”
10. “ESKY” (THÙNG ƯỚP LẠNH)
Ý nghĩa của từ? Cách nói ngắn gọn của thùng ướp lạnh di động. Người Úc thường đem theo các thùng ướp lạnh đến tiệc nướng ngoài bãi biển để ướp lạnh đồ uống. Thời tiết nước Úc vào mùa hè rất nóng, nên tốt nhất bạn nên chuẩn bị thùng ướp lạnh để ướp lạnh đồ uống và giải nhiệt cơ thể.
Cách sử dụng? “Don’t forget the esky! It’s hot out today!”
LỜI KHUYÊN: Người Úc không phát âm r’s ở cuối mỗi từ (họ nói “foreva”, “togetha”, v.v… thay vì nói “forever”, “together”) hoặc g’s (họ nói “fishin”, drivin”, v.v… thay vì nói “fishing” hoặc “driving”).
Ngôn ngữ hé lộ cho chúng ta những điều thú vị về tư duy và văn hóa của quốc gia đó. Chỉ qua 10 cụm từ này, các bạn cũng đã cảm nhận được rằng người Úc rất thân thiện phải không? Có lẽ bởi thế mà số lượng các bạn sinh viên du học Úc ngày càng đông, tính đến nay Việt Nam đã xếp thứ ba về tổng số du học sinh tại Úc rồi. Để tìm hiểu thêm các mẹo phát âm, các bạn hãy click vào đây nhé. Chúc các bạn ngày càng thành thạo trong cả tiếng Anh và tiếng Úc ;).
Tɦᴜốc ɓổ ƙɦôпɢ ɓằпɢ łɦực ρɦẩɱ ɓổ: Cácɦ cɦăɱ sóc пɢũ łạпɢ łốł пɦấł ɢiúρ ɓạп sốпɢ łɦọ ɦơп
Tɦeo các ɓác sĩ, sức ƙɦỏe củɑ пɢũ łạпɢ qᴜyếł ᵭịпɦ łᴜổi łɦọ củɑ ɓạп. Đây ℓà ɓí qᴜyếł ℓựɑ cɦọп łɦực ρɦẩɱ cɦăɱ sóc cơ łɦể łốł пɦấł ɓạп пêп łɦɑɱ ƙɦảo ᵭể ℓᴜôп ƙɦỏe ɱạпɦ ʋà łɾườпɢ łɦọ.