RSS

Danh sách những tên tội phạm bị t.rục x.uất khỏi Úc năm 2018

11:00 11/01/2019

Những kẻ g.iết người, tội phạm ấu d.âm và trùm buôn bán m.a t.uý chính là những cái tên nằm trong danh sách 800 công dân nước ngoài bị t.rục x.uất khỏi Úc năm ngoái.

Theo một số liệu mới được công bố, trong danh sách 800 công dân bị trục xuất khỏi Úc bao gồm hàng trăm người nhập cư trái phép, 34 tội phạm tình dục, 53 tội phạm lạm dụng, 13 kẻ giết người, 125 tội phạm bạo lực cùng 56 tên cướp vũ trang.

Booted out: Daniel Maxwell, 22, admitted to assault and affray over the death of Cole Miller, 18, who was killed in a one-punch attack

Các số liệu mới nhất đã thể hiện rằng kể từ khi bộ luật khắt khe hơn được thực hiện, đã có khoảng 4150 công dân nước ngoài bị trục xuất khỏi Úc trong vòng 5 năm qua.

Bikie Aaron 'AJ' Graham, the founder of the Rebel's Tasmania chapter, was deported to his native New Zealand

Bộ trưởng Bộ Di trú, Quốc tịch và Đa văn hóa David Coleman nói: “Những người nước ngoài nghĩ rằng họ có thể lách luật của chúng tôi và làm hại công dân Úc nên trục xuất chính là hậu quả họ phải lãnh lấy.”

Kevin Michael Lawrence, who was stranded in Thailand after he left Australia for a bike show. He is not known to have committed crimes but was a member of a bikie gang

“Thật là một đặc ân khi họ được phép vào và ở lại Úc. Tuy nhiên chúng tôi không có lòng khoan dung đối với những kẻ khiến người Úc gặp nguy hiểm”, ông David cho biết thêm.

New Zealand pastor Logan Robertson (pictured) was deported after his visa was cancelled when he was charged with public nuisance

“Chúng tôi hoan nghênh mọi người từ khắp nơi trên thế giới, nhưng đó phải là những người hiểu cách sống ở Úc như thế nào và không được phép liên quan tới các hành vi phạm tội”, Bộ trưởng nhấn mệnh.

Ngọc Ánh - Tintucuc.com

Tɦᴜốc ɓổ ƙɦôпɢ ɓằпɢ łɦực ρɦẩɱ ɓổ: Cácɦ cɦăɱ sóc пɢũ łạпɢ łốł пɦấł ɢiúρ ɓạп sốпɢ łɦọ ɦơп

Tɦᴜốc ɓổ ƙɦôпɢ ɓằпɢ łɦực ρɦẩɱ ɓổ: Cácɦ cɦăɱ sóc пɢũ łạпɢ łốł пɦấł ɢiúρ ɓạп sốпɢ łɦọ ɦơп

Tɦeo các ɓác sĩ, sức ƙɦỏe củɑ пɢũ łạпɢ qᴜyếł ᵭịпɦ łᴜổi łɦọ củɑ ɓạп. Đây ℓà ɓí qᴜyếł ℓựɑ cɦọп łɦực ρɦẩɱ cɦăɱ sóc cơ łɦể łốł пɦấł ɓạп пêп łɦɑɱ ƙɦảo ᵭể ℓᴜôп ƙɦỏe ɱạпɦ ʋà łɾườпɢ łɦọ.