RSS

Học пɢười Nɦậł 1 ρɦúł ɱɑssɑɢe ᵭể có ᵭôi ɱắł ᵭẹρ, ƙɦôпɢ пếρ пɦăп, ɦếł ɓọпɢ ɱắł ʋà cɦâп cɦiɱ

22:00 23/09/2021

Cɦỉ cầп ɗàпɦ 1 ρɦúł ɱỗi пɢày ʋà ƙiêп łɾì ɱɑssɑɢe łɦeo ρɦươпɢ ρɦáρ пày củɑ пɢười Nɦậł sẽ ɢiúρ łɦúc ᵭẩy ℓưᴜ łɦôпɢ ɱáᴜ, cải łɦiệп łốc ᵭộ łɾẻ ɦoá ɗɑ, ɢiúρ ℓàɱ ɱờ пếρ пɦăп ʋùпɢ ɱắł.

Kỹ thuật massage Shiatsu đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, mặc dù nó chỉ chính thức được y học Nhật Bản công nhận. Bài massage Shiatsu hàng ngày sẽ chỉ mất 1 phút. Nó nên được thực hiện vào buổi sáng, buổi tối và bất cứ khi nào bạn cảm thấy mắt mình mệt mỏi.

massage, phương pháp massage 1 phút, massage 1 phút, Shiatsu

Học người Nhật 1 phút massage để có đôi mắt đẹp, không nếp nhăn, hết bọng mắt và chân chim

Phương pháp massage "Shiatsu” là gì?

Phương pháp massage "Shiatsu" xuất phát từ hai từ trong tiếng Nhật là "ngón tay" và "áp lực". Phương pháp này do ông Tokujiro Namikoshi (người Nhật) sáng tạo ra vào đầu thế kỷ 20, dựa trên nền tảng giải phẫu học kết hợp cùng bí thuật của y học Tây Tạng, Phương pháp đơn giản và hiệu quả này được đông đảo người Nhật áp dụng. Điều thú vị là, tác giả của phương pháp này sống đến năm 95 tuổi và trông trẻ hơn nhiều so với tuổi thật của mình cho đến hết đời.

Kỹ thuật massage dựa trên việc ấn vào một số vị trí cố định, giúp kích thích lưu thông máu và dịch bạch huyết, làm tăng tốc độ cũng như hiệu quả của quá trình trao đổi chất trong các mô, từ đó, tăng tốc quá trình tái tạo tế bào da, làm trẻ hoá da. Khi massage, bạn chỉ cần ấn vào đúng điểm với lực trung bình để làm phẳng nếp nhăn, loại bỏ vết chân chim, tăng độ đàn hồi cho da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, đồng thời, cân bằng việc tiết dầu trên da.

Bạn có thể thực hiện bài tập massage theo các động tác đơn giản dưới đây!

Động tác massage nâng chân mày

massage, phương pháp massage 1 phút, massage 1 phút, Shiatsu

Vùng áp lực: đầu trong và ngoài và giữa lông mày

Cách thực hiện: Đặt các ngón trỏ, ngón giữa và ngón đeo nhẫn lên khu vực lông mày. Sau đó nhấn 3 ngón tay này thật nhẹ nhàng lên khu vực này đồng thời đẩy nhẹ hướng lên trên.

Thời gian thực hiện: 7- 8 giây

Động tác massage loại bỏ vết chân chim

massage, phương pháp massage 1 phút, massage 1 phút, Shiatsu

Vùng áp lực: góc ngoài của mắt

Cách thực hiện: Xoa ngón trỏ cho nóng ấm, sau đó đặt ngón tay này lên khu vực đuôi mắt rồi nhấn nhẹ vào khu vực này, thả ra rồi dùng lực ở ngón trỏ di chuyển nhẹ nhàng về phía thái dương. Hãy chú ý để đảm bảo rằng bạn đang tác động lên các cơ chứ không phải chỉ có phần da.

Thời gian thực hiện: 3 giây

Lặp lại: 3 lần

Động tác massage giảm sưng mắt

massage, phương pháp massage 1 phút, massage 1 phút, Shiatsu

Vùng áp lực: góc trong của mắt giữa mắt và sống mũi

Cách thực hiện: Đặt ngón trỏ lên đuôi mắt, sau đó nhẹ nhàng di chuyển ngón tay này từ đuôi mắt đến hốc mắt theo hình tam giác ngược. Lưu ý, trong khi thực hiện động tác bạn nên tập trung vào các cơ, nhấn ngón trỏ ở phần trong và bên ngoài đôi mắt và có thể dùng ngón tay giữa và ngón trỏ tạo thành chữ V.

Thời gian thực hiện: 3 giây

Lặp lại: 3 lần

Động tác massage xóa nếp nhăn sống mũi

massage, phương pháp massage 1 phút, massage 1 phút, Shiatsu

Vùng áp lực: giữa lông mày, trên vùng mắt thứ ba

Cách thực hiện: Áp các ngón tay trỏ, ngón giữa và ngón đeo nhẫn chặt lại với nhau, và nhấn vào 3 điểm giữa lông mày.

Thời gian thực hiện: 5-7 giây

Lặp lại: 2 lần

Động tác massage giúp trẻ hóa vùng da dưới mắt

massage, phương pháp massage 1 phút, massage 1 phút, Shiatsu

Vùng áp lực: dưới mắt trên xương

Cách thực hiện: Đặt ngón trỏ, ngón giữa và ngón đeo nhẫn vào 3 điểm ở khu vực phía dưới mắt (như trong hình), sau đó nhấn nhẹ 3 ngón tay vào điểm này.

Thời gian thực hiện: 10 giây

Lặp lại: 2 lần

Những bài tập này có thể được thực hiện riêng biệt hoặc được thực hiện như một tiến trình massage toàn mặt với kỹ thuật Shiatsu. Chúng cũng kết hợp với các loại massage hoặc bài tập mặt khác để tăng hiệu quả.

Ly ɦôп ʋẫп cɦᴜпɢ ɢiườпɢ, łɦi łɦoảпɢ cɦồпɢ cũ lại cɦᴜyểп ƙɦoảп 5 łɾiệᴜ łɾả łìпɦ ρɦí

Ly ɦôп ʋẫп cɦᴜпɢ ɢiườпɢ, łɦi łɦoảпɢ cɦồпɢ cũ lại cɦᴜyểп ƙɦoảп 5 łɾiệᴜ łɾả łìпɦ ρɦí

Kể ɾɑ cɦắc пɦiềᴜ пɢười sẽ ƙɦôпɢ łáп łɦàпɦ ʋới cácɦ sốпɢ củɑ eɱ ʋới cɦồпɢ cũ ɓây ɢiờ пɦưпɢ łɦực łế, пɢười łɾoпɢ cᴜộc пɦư eɱ lại ɾấł łɦoải ɱái.