RSS

Học sinh tiểu học Úc sẽ được học lập trình và khởi nghiệp

22:04 12/02/2018

Chính quyền Weatherill ngày hôm nay đã công bố khoản đầu tư 6.7 triệu đô để hỗ trợ chương trình đào tạo lập trình và khởi nghiệp tại tất cả các trường tiểu học công lập trong tiểu bang nếu chiến thắng trong cuộc bầu cử tháng tới.

Kinh phí, được phân bổ trong 4 năm tới, sẽ được sử dụng để đào tạo giáo viên về công nghệ mã hóa.

Lập trình mã hóa đã là một phần của Chương trình học tại Úc và được dạy cho học sinh cấp độ Recetion (lớp 4-5) tại các trường học ở Nam Úc.

Nó bao gồm việc cấu hình phần mềm máy tính, ứng dụng và trang web để tạo lệnh cho chúng thực hiện các tác vụ mong muốn.

Thông báo của Đảng Lao động được đưa ra sau sự thúc đẩy từ Chính phủ tiểu bang và liên bang nhằm tập trung nhiều hơn vào các môn Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học (STEM) từ cấp độ tiểu học.

Bộ trường Giáo dục Susan Close cho biết khoản đầu tư sẽ được dành cho việc phát triển chuyên môn dành cho các giáo viên tiểu học công lập của tiểu bang.

Bà nói: “Đối với nhiều giáo viên, việc lập trình không chỉ là điều họ học khi còn ở trong trường trung học hay đại học."

"Chúng tôi có hơn 500 nhà lãnh đạo STEM đang được đào tạo trong các trường tiểu học của chúng tôi – mỗi trường có hơn 1 giáo viên được học – những người sẽ dẫn đầu trong việc giảng dạy Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học trong trường học.”

“Điều chúng tôi cần làm là đảm bảo rằng có một năng lực cụ thể trong việc đào tạo mã hóa và đó là lý do chúng tôi đang yêu cầu các giáo viên phát triển kỹ năng đó."

Thủ hiến Jay Weatherill mô tả việc lập trình là “ngôn ngữ của thế kỷ 21” và cho biết khoản đầu tư ngày hôm nay hy vọng sẽ giúp học sinh được trang bị tốt hơn cho thị trường việc làm tương lai.

Tɦᴜốc ɓổ ƙɦôпɢ ɓằпɢ łɦực ρɦẩɱ ɓổ: Cácɦ cɦăɱ sóc пɢũ łạпɢ łốł пɦấł ɢiúρ ɓạп sốпɢ łɦọ ɦơп

Tɦᴜốc ɓổ ƙɦôпɢ ɓằпɢ łɦực ρɦẩɱ ɓổ: Cácɦ cɦăɱ sóc пɢũ łạпɢ łốł пɦấł ɢiúρ ɓạп sốпɢ łɦọ ɦơп

Tɦeo các ɓác sĩ, sức ƙɦỏe củɑ пɢũ łạпɢ qᴜyếł ᵭịпɦ łᴜổi łɦọ củɑ ɓạп. Đây ℓà ɓí qᴜyếł ℓựɑ cɦọп łɦực ρɦẩɱ cɦăɱ sóc cơ łɦể łốł пɦấł ɓạп пêп łɦɑɱ ƙɦảo ᵭể ℓᴜôп ƙɦỏe ɱạпɦ ʋà łɾườпɢ łɦọ.