RSS

Cách đọc nhãn mác thực phẩm tại Úc

18:03 09/04/2018

Nhãn mác thực phẩm tại Úc có đến 12 tiểu mục với những thông tin sức khoẻ khác nhau. Vậy làm thế nào để biết sản phẩm mà bạn mua là đúng với những gì được quảng cáo?

Sau đây là những hướng dẫn từ tổ chức Tiêu chuẩn Thực phẩm Úc và Tân Tây Lan (FSANZ)

1. Bảng thông tin dinh dưỡng

Đây là phần quan trọng nhất trên mỗi nhãn mác thực phẩm, và nước Úc là một trong những quốc gia đầu tiên bắt buộc nhà sản xuất phải bao gồm mục này trên mọi nhãn mác.

Chỉ cần nhìn lướt qua, người tiêu thụ có thể biết được các thông tin về năng lượng, chất đạm, béo, đường bột, và cả sodium trong sản phẩm.

Bạn có thể nhìn vào cột per serve, tức dinh dưỡng trên mỗi khẩu phần, hoặc per 100g để dễ dàng so sánh với các sản phẩm cùng loại. 

2. Tỉ lệ thành phần chính

Tiêu chuẩn Thực phẩm Úc và Tân Tây Lan (FSANZ) quy định nhãn mác thực phẩm phải ghi rõ số phần trăm đối với thành phần chính của thực phẩm đó.

Chẳng hạn, nếu đó là một sản phẩm mà dâu là thành phần chính, thì nhãn mác phải ghi rõ có bao nhiêu phần trăm dâu trong nguyên liệu.

Nutritional Label Data

3. Thông tin định danh

Nhãn mác thực phẩm phải ghi rõ tên thực phẩm, địa chỉ doanh nghiệp và số lô hàng. Chẳng hạn, phải ghi rõ là "yogurt vị trái cây" nếu trong sản phẩm không có chứa trái cây thật. 

4. Thông tin dị ứng

Các loại hạt, động vật giáp xác, cá, sữa, trứng, mè, đậu nành và lúa mì phải được ghi rõ trên bao bì. Các loại ngũ cốc nếu có gluten, hoặc có lượng sulphite vượt quá 10 mg/kg cũng phải khai báo.

5. Hạn sử dụng 

Used by: Thực phẩm phải được tiêu thụ trước ngày này vì lý do sức khoẻ và an toàn.

Best before: Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm sẽ suy giảm sau ngày này.

6. Thành phần nguyên liệu

Nhìn chung, càng có nhiều nguyên liệu thì sản phẩm càng chứa nhiều chất bảo quản. Đường có thể được ghi thành "tinh thể nước mía", hay chất tạo ngọt thì biến thành "nước cốt lê". Người tiêu thụ cần phân biệt giữa đường tự nhiên và đường được thêm vào sản phẩm. 

7. Trọng lượng và kích cỡ

Viện đo lường quốc gia sẽ giám sát và kiểm tra xem sản phẩm có đúng như số lượng được ghi trên bao bì hay không. 

8. Các chất phụ gia

Thông tin về các chất phụ gia cũng sẽ được bao gồm trong danh sách nguyên liệu.

9. Hướng dẫn bảo quản và sử dụng

Các chỉ dẫn về cách tốt nhất để lưu trữ, chế biến và tiêu thụ thực phẩm.

10. Ngôn ngữ và cách trình bày 

Mọi thông tin nhãn mác phải được ghi bằng tiếng Anh và trình bày theo lối dễ đọc.

11. Xuất xứ sản phẩm

Nguồn gốc của thực phẩm phải được ghi rõ trên bao bì.

12. Thông tin dinh dưỡng và sức khoẻ

Nếu một sản phẩm ghi là "có chứa calcium", thì FSANZ sẽ giám sát chặt chẽ để bảo đảm rằng lời quảng cáo đó là đúng sự thật.

Tɦᴜốc ɓổ ƙɦôпɢ ɓằпɢ łɦực ρɦẩɱ ɓổ: Cácɦ cɦăɱ sóc пɢũ łạпɢ łốł пɦấł ɢiúρ ɓạп sốпɢ łɦọ ɦơп

Tɦᴜốc ɓổ ƙɦôпɢ ɓằпɢ łɦực ρɦẩɱ ɓổ: Cácɦ cɦăɱ sóc пɢũ łạпɢ łốł пɦấł ɢiúρ ɓạп sốпɢ łɦọ ɦơп

Tɦeo các ɓác sĩ, sức ƙɦỏe củɑ пɢũ łạпɢ qᴜyếł ᵭịпɦ łᴜổi łɦọ củɑ ɓạп. Đây ℓà ɓí qᴜyếł ℓựɑ cɦọп łɦực ρɦẩɱ cɦăɱ sóc cơ łɦể łốł пɦấł ɓạп пêп łɦɑɱ ƙɦảo ᵭể ℓᴜôп ƙɦỏe ɱạпɦ ʋà łɾườпɢ łɦọ.